Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swan song
/'swɔn'sɔɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swan song
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)
tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)
* Các từ tương tự:
swan-song
noun
plural ~ songs
[count] :the last performance or piece of work by an actor, athlete, writer, etc.
She
has
announced
that
this
tournament
will
be
her
swan
song
. [=
this
will
be
her
last
tournament
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content