Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swampland
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swampland
/ˈswɑːmpˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đầm lầy; bãi lầy
noun
plural -lands
wet land that is partly covered with water :swamp [noncount]
attempting
to
build
on
swampland [
plural
]
the
ecology
of
the
coastal
swamplands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content