Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swamper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tháo nước đầm cho khô
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người ở nơi đầm lầy
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm đường ở đầm lầy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content