Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đầm, đầm lầy
    Động từ
    làm lầy lội, làm ướt đẫm
    bồn rửa bát tràn nước ra ngoài và làm ướt cả nhà bếp
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động) làm ngập vào (công việc…)
    năm nay công việc nhiều khiến tôi ngập cả đầu

    * Các từ tương tự:
    swamp fever, swamp-eel, swamper, swampland, swampy