Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

swallow-tail /'swɔlouteil/  

  • Danh từ
    đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
    bướm đuôi nhạn
    áo đuôi tôm ((như) swallow-tailed coat)

    * Các từ tương tự:
    swallow-tailed coat