Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swallow-tail
/'swɔlouteil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
bướm đuôi nhạn
áo đuôi tôm ((như) swallow-tailed coat)
* Các từ tương tự:
swallow-tailed coat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content