Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swain
/swein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swain
/ˈsweɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ hoặc đùa)
chàng trai theo đuổi (một cô gái)
(từ cổ)
chàng trai nông thôn
noun
plural swains
[count] old-fashioned + humorous :a man who is a woman's lover
a
fair
maiden
and
her
swain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content