Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swaddling-bands
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, pl
lót, tã (để quấn em bé)
thời kỳ còn bế ẵm
những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content