Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swaddling clothes
/'swɒdliη'kləʊðz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swaddling clothes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (cũ)
băng quấn (cho em bé, khỏi cựa quậy nhiều)
noun
[plural] :narrow strips of cloth that were wrapped around babies in the past
an
infant
wrapped
in
swaddling
clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content