Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quấn băng (cho em bé)
    quấn mình, cuộn người (trong quần áo ấm..)
    she sat by the fire, swaddle in a blanket
    chị ta ngồi cạnh bếp lửa, quấn mình trong chiếc chăn