Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swaddle
/'swɒdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swaddle
/ˈswɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
quấn băng (cho em bé)
quấn mình, cuộn người (trong quần áo ấm..)
she
sat
by
the
fire
, swaddle
in
a
blanket
chị ta ngồi cạnh bếp lửa, quấn mình trong chiếc chăn
verb
swaddles; swaddled; swaddling
[+ obj] :to wrap (someone, especially a baby) tightly with a blanket, pieces of cloth, etc.
He
swaddled
the
baby
in
a
blanket
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content