Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swab
/swɒb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swab
/ˈswɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
miếng gạc
bệnh phẩm
Động từ
(-bb-)
(y học) lau bằng miếng gạc
lau bằng giẻ lau ướt
swab
down
the
decks
lau sàn tàu bằng giẻ lau
* Các từ tương tự:
swabber
noun
plural swabs
[count] a small piece of soft material sometimes on the end of a small stick that is used for applying medicine, cleaning a wound, etc.
Use
a
cotton
swab
dipped
in
alcohol
to
disinfect
the
area
.
a small amount of material taken with a swab as a sample from a person's body
The
doctor
took
a
throat
swab
and
sent
it
to
the
lab
.
verb
swabs; swabbed; swabbing
[+ obj] to wipe or clean (something, such as a wound) with a swab
The
nurse
swabbed
the
cut
with
a
disinfectant
.
mop
sailors
swabbing
the
decks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content