Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (y học)
    miếng gạc
    bệnh phẩm
    Động từ
    (-bb-)
    (y học) lau bằng miếng gạc
    lau bằng giẻ lau ướt
    swab down the decks
    lau sàn tàu bằng giẻ lau

    * Các từ tương tự:
    swabber