Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suzerainty
/'su:zərənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
quyền bá chủ
a
country
under
the
suzerainty
of
its
powerful
neighbour
một nước dưới quyền bá chủ của nước làng giềng hùng mạnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content