Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sustentation
/sʌsten'teiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nuôi sống
sustentation
fund
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content