Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suspender belt
/sə,spendəbent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suspender belt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dây lưng (của nữ, có móc móc bít tất dài)
noun
plural ~ belts
[count] Brit :garter belt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content