Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suspended animation
/sə,spendidæni'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suspended animation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sống lay lắt (sống nhưng không cảm biết gì)
the
whole
project
is
in
suspended
animation
while
we
wait
for
permission
to
proceed
toàn bộ đề án sống lay lắt chờ ngày thực hiện
noun
[noncount] :a state in which the processes of the body (such as blood circulation) stop or become very slow for a period of time while a person or animal is unconscious
animals
that
sleep
through
the
winter
in
a
state
of
suspended
animation
-
often
used
figuratively
The
project
has
been
in
(
a
state
of
)
suspended
animation
for
over
15
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content