Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

susceptible /sə'septəbl/  

  • Tính từ
    dễ xúc cảm
    a naive person with a susceptible nature
    một người ngây thơ bản chất dễ bị xúc cảm
    có khả năng (thế nào đó); có thể
    is your statement susceptible of proof?
    lời phát biểu của anh có thể chứng thực không?
    đoạn văn [có thể] hiểu cách khác cũng được
    (susceptible to something)
    (vị ngữ)
    dễ mắc, dễ bị
    plants that are not susceptible to disease
    những cây ít bị nhiễm bệnh

    * Các từ tương tự:
    susceptibleness