Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
susceptibility
/sə,septə'biləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
susceptibility
/səˌsɛptəˈbɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính mẫn cảm
susceptibilities
(số nhiều) điểm dễ bị chạm lòng
do
nothing
to
offend
her
susceptibilities
đừng có làm gì phạm đến điểm dễ bị chạm lòng của cô ta đấy
noun
plural -ties
the state of being easily affected, influenced, or harmed by something - usually + to; [count]
usually singular
They
are
concerned
about
the
city's
susceptibility
to
attack
.
A
weak
immune
system
increases
your
susceptibility
to
disease
. [
noncount
]
A
weak
immune
system
causes
increased
susceptibility
to
disease
.
susceptibilities [plural] chiefly Brit formal :a person's feelings
We
do
not
want
to
offend
their
susceptibilities
. [=
we
do
not
want
to
offend
them
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content