Động từ
sống sót
thành viên cuối cùng con sống sót của gia đình
sót lại
nhiều tục kỳ lạ còn sót lại từ thời xa xưa trước đây
tôi không thể sống sót chỉ với 30 bảng mỗi tuần
sống qua, qua khỏi được
survive an earthquake
qua khỏi được trận động đất
còn sống lại sau khi (ai) đã mất
bà cụ còn sống lại sau khi tất cả bà con đã mất