Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
survivalist
/sɚˈvaɪvəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ists
[count] :a person who believes that government and society will soon fail completely and who stores food, weapons, etc., in order to be prepared to survive when that happens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content