Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surrealistic
/sə,riə'listik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surrealistic
/səˌriːjəˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
siêu thực
kỳ dị, quái lạ
* Các từ tương tự:
surrealistically
adjective
very strange :surreal
It
was
a
surrealistic
experience
.
of or relating to surrealism
a
surrealistic
painter
/
painting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content