Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngạc nhiên, kinh ngạc
    a surprised look
    cái nhìn ngạc nhiên
    we are surprised at the news
    chúng tôi ngạc nhiên trước tin ấy
    I'm surprised that he didn't come
    tôi ngạc nhiên là anh ta đã không đến
    it's nothing to be surprised about
    chẳng có gì đáng ngạc nhiên cả

    * Các từ tương tự:
    surprisedly