Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surplice-fee
/'sə:pləs,fi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content