Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surplice
/'sɜ:plis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surplice
/ˈsɚpləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo lễ; áo thụng (thường màu trắng, của thầy lễ, của người trong đội hợp xướng trong các lễ tôn giáo)
* Các từ tương tự:
surplice choir
,
surplice-fee
,
surpliced
noun
plural -plices
[count] :a loose, white piece of clothing that is worn by priests or singers at church services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content