Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

surplice /'sɜ:plis/  

  • Danh từ
    áo lễ; áo thụng (thường màu trắng, của thầy lễ, của người trong đội hợp xướng trong các lễ tôn giáo)

    * Các từ tương tự:
    surplice choir, surplice-fee, surpliced