Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surliness
/'sɜ:linis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content