Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surgeon general
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural surgeons general or surgeon generals
[count] :the chief medical officer of a branch of the military or of a public health service
a
health
warning
from
the
(
U
.
S
.)
Surgeon
General
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content