Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supremo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supremo
/səˈpriːmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều supremos
lãnh tụ tối cao
noun
plural -mos
[count] Brit informal :a person who has the most authority or power in a particular activity
drug
supremos
a
banking
supremo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content