Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supreme court
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supreme court
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(the Supreme Court) toà án tối cao
noun
or Supreme Court
[singular] :the highest court of law in a country or U.S. state
Supreme
Court
justices
/
decisions
The
case
went
all
the
way
to
the
(
U
.
S
.)
Supreme
Court
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content