Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supranational
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supranational
/ˌsuːprəˈnæʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
siêu quốc gia
* Các từ tương tự:
supranationalism
,
supranationalist
,
supranationality
adjective
formal :involving more than one country
a
supranational
treaty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content