Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
support system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tems
[count] :a group of people who give someone help, money, encouragement, etc.
students
who
have
good
support
systems
at
home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content