Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supply teacher
/sə'plai,ti:t∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supply teacher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giáo viên dạy thế (thế một giáo viên vắng mặt vì ốm…)
noun
plural ~ -ers
[count] Brit :substitute teacher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content