Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supply line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lines
[count] :the route that is used to deliver food, equipment, etc., to soldiers during a war
enemy
supply
lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content