Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supplier
/sə'plaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplier
/səˈplajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác suppliers số nhiều)
hãng cung ứng; nhà cung ứng
noun
plural -ers
[count] :a person or company that supplies goods or services
food
/
drug
/
paper
suppliers
They
are
the
biggest
supplier
of
books
in
the
area
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content