Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supplicant
/'sʌplikənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplicant
/ˈsʌplɪkənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplicant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người cầu xin, người khẩn cần
noun
plural -cants
[count] formal :a person who asks for something in a respectful way from a powerful person or God
a
humble
supplicant
adjective
In 1897, he carved a supplicant group in white marble, now in the Fraser Museum
suppliant
supplicating
entreating
petitioning
supplicatory
beseeching
praying
imploring
solicitous
importunate
begging
mendicant
noun
He came to me as a supplicant, begging forgiveness for what he had done
suppliant
applicant
petitioner
beseecher
suitor
pleader
aspirant
appellant
plaintiff
beggar
mendicant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content