Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suppliant /'sʌpliənt/  

  • Tính từ
    cầu xin, khẩn cầu
    in a suppliant attitude
    với thái độ khẩn cầu
    Danh từ
    người cầu xin, người khẩn cầu
    kneel as a suppliant at the altar
    quỳ gối cầu xin trước bàn thờ

    * Các từ tương tự:
    suppliantly