Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supervisory
/'su:pəvaizəri, 'sju:pəvaizəri/
/,su:pə'vaizəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supervisory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
giám sát
a
supervisory
committee
ủy ban giám sát
adjective
Do you think that Len is ready for supervisory responsibilities?
managerial
administrative
executive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content