Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supervene
/su:pə'vi:n/
/sju:pə'vi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supervene
/ˌsuːpɚˈviːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xảy ra bất ngờ
verb
-venes; -vened; -vening
[no obj] formal :to happen unexpectedly in a way that interrupts, stops, or greatly changes an existing situation
a
supervening
event
They
had
a
quiet
,
happy
life
until
the
war
supervened
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content