Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superstore
/'su:pəstɔ:r/
/'sju:pəstɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superstore
/ˈsuːpɚˌstoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
siêu thất (gian hàng rộng như kiểu siêu thị bán đồ cồng kềnh như đồ gỗ…)
noun
plural -stores
[count] :a very large store that sells a wide variety of goods
an
electronics
superstore [=
megastore
] -
compare
supermarket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content