Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supernova
/,su:pə'nəʊvə/
/,sju:pə'nəʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supernova
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều supernovae, supernovas) (thiên văn học)
sao mới rực sáng
noun
/ˌsuːpɚˈnoʊvə/ , pl -vas or -vae /-ˈnoʊvi/
[count] astronomy :the explosion of a star that causes the star to become extremely bright
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content