Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

supernal /sju:'pə:nl/  

  • Tính từ
    (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời
    ở trên trời, ở thiên đường
    cao cả, cao thượng
    có địa vị cao, có quyền lực cao

    * Các từ tương tự:
    supernally