Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superman
/'su:pəmæn/
/'sju:pəmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều supermen)
siêu nhân
noun
/ˈsuːpɚˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a man who is very strong, successful, etc. - compare superwoman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content