Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superlatively
/su:'pɜ:lətivli/
/sju:'pɜ:lətivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] tột bậc
she
plays
the
mandoline
superlatively
well
cô ta chơi man-đô-lin hay tột bậc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content