Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superintendence
/,su:pərin'tendəns/
/,sju:pərin'tendəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trông nom, sự giám sát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content