Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

superfluous /su:'pɜ:flʊəs/  /sju:'pɜ:flʊəs/

  • Tính từ
    thừa (quá mức cần thiết)
    that remark was superfluous
    lời nhận xét đó là thừa
    đám đông rất ltrật tự khiến sự có mặt của cảnh sát là thừa

    * Các từ tương tự:
    superfluously, superfluousness