Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supercomputer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supercomputer
/ˈsuːpɚkəmˌpjuːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
siêu máy tính
noun
plural -ers
[count] :a large and very fast computer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content