Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supercharge
/'su:pət∫ɑ:dʒ/
/'sju:pət∫ɑ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supercharged
/ˈsuːpɚˌʧɑɚʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(kỹ thuật)
tăng nạp (nhiên liệu để tăng năng công suất lên)
a
super-charged
racing-car
chiếc xe đua được tăng nạp
* Các từ tương tự:
supercharger
adjective
supplied with air or fuel at a higher pressure than normal to increase power
a
supercharged
engine
informal :filled with energy, tension, or emotion
a
supercharged
atmosphere
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content