Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superannuation
/,su:pərænjʊ'ei∫n/
/,sju:pərænju'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superannuation
/ˌsuːpɚˌænjəˈweɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cho nghỉ hưu
trợ cấp hưu trí
noun
[noncount] Brit :a type of pension that both the employee and the employer pay for
an
improved
superannuation
scheme
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content