Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

superannuated /,su:pə'rænjʊeitid/  /sju:pə'rænjʊeitid/

  • Tính từ
    (khẩu ngữ, đôi khi đùa)
    quá già cỗi
    are you still riding that superannuated old bike?
    anh có còn cưỡi cái xe đạp quá già cỗi kia nữa không?