Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superannuated
/,su:pə'rænjʊeitid/
/sju:pə'rænjʊeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superannuated
/ˌsuːpɚˈænjəˌweɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, đôi khi đùa)
quá già cỗi
are
you
still
riding
that
superannuated
old
bike
?
anh có còn cưỡi cái xe đạp quá già cỗi kia nữa không?
adjective
formal :old and therefore no longer very effective or useful
a
superannuated
opera
star
superannuated [=
outdated
]
software
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content