Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superannuate
/,su:pə'rænjʊeit/
/,sju:pə'rænjʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
cho (viên chức) về hưu có trợ cấp
* Các từ tương tự:
superannuated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content